1 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Bún ăn liền |
348.0 |
22 |
6.4 |
9.0 |
60.0 |
0.5 |
2 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Cháo ăn liền |
346.0 |
17 |
6.8 |
4.4 |
70.0 |
0.5 |
3 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Mì ăn liền |
435.0 |
14 |
9.7 |
19.5 |
55.1 |
0.5 |
4 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Miến ăn liền |
367.0 |
18 |
3.8 |
9.6 |
66.4 |
0.5 |
5 |
Cháo, phở, miến, mì ăn liền |
Phở ăn liền |
342.0 |
18 |
6.8 |
4.2 |
69.3 |
0.5 |
6 |
Củ giàu tinh bột |
Bột sắn dây |
340.0 |
14.2 |
0.7 |
0.0 |
84.3 |
0.8 |
7 |
Củ giàu tinh bột |
Củ dong |
119.0 |
66.4 |
1.4 |
0.0 |
28.4 |
2.4 |
8 |
Củ giàu tinh bột |
Củ sắn |
152.0 |
59.5 |
1.1 |
0.2 |
36.4 |
1.5 |
9 |
Củ giàu tinh bột |
Củ từ |
92.0 |
74.9 |
1.5 |
0.0 |
21.5 |
1.2 |
10 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai lang |
119.0 |
67.7 |
0.8 |
0.2 |
28.5 |
1.3 |
11 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai lang nghệ |
116.0 |
69.8 |
1.2 |
0.3 |
27.1 |
0.8 |
12 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai môn |
109.0 |
70.7 |
1.5 |
0.2 |
25.2 |
1.2 |
13 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai tây |
92.0 |
74.5 |
2.0 |
0.0 |
21.0 |
1.0 |
14 |
Củ giàu tinh bột |
Khoai tây chiên |
525.0 |
6.6 |
2.2 |
35.4 |
49.3 |
6.3 |
15 |
Củ giàu tinh bột |
Miến dong |
332.0 |
14.3 |
0.6 |
0.1 |
82.2 |
1.5 |
16 |
Dầu, mỡ, bơ |
Bơ |
756.0 |
15.4 |
0.5 |
83.5 |
0.5 |
0.0 |
17 |
Dầu, mỡ, bơ |
Dầu thực vật |
897.0 |
0.3 |
0.0 |
99.7 |
0.0 |
0.0 |
18 |
Dầu, mỡ, bơ |
Mỡ lợn nước |
896.0 |
0.4 |
0.0 |
99.6 |
0.0 |
0.0 |
19 |
Đồ hộp |
Cá thu hộp |
207.0 |
62.9 |
24.8 |
12.0 |
0.0 |
0.0 |
20 |
Đồ hộp |
Cá trích hộp |
233.0 |
59.2 |
22.3 |
14.4 |
3.5 |
0.0 |
21 |
Đồ hộp |
Đậu phộng chiên |
680.0 |
4.5 |
25.7 |
59.5 |
10.3 |
0.0 |
22 |
Đồ hộp |
Mứt đu đủ |
178.0 |
53.4 |
0.4 |
0.0 |
44.1 |
2.0 |
23 |
Đồ hộp |
Mứt thơm |
208.0 |
47.6 |
0.5 |
0.0 |
51.5 |
0.4 |
24 |
Đồ hộp |
Nhãn hộp |
62.0 |
83.2 |
0.5 |
0.0 |
15.0 |
1.0 |
25 |
Đồ hộp |
Nước thơm |
39.0 |
89.8 |
0.3 |
0.0 |
9.4 |
0.4 |
26 |
Đồ hộp |
Thịt bò hộp |
251.0 |
62.6 |
16.4 |
20.6 |
0.0 |
0.0 |
27 |
Đồ hộp |
Thịt gà hộp |
273.0 |
59.8 |
17.0 |
22.8 |
0.0 |
0.0 |
28 |
Đồ hộp |
Thịt heo hộp |
344.0 |
50.4 |
17.3 |
29.3 |
2.7 |
0.0 |
29 |
Đồ hộp |
Thơm hộp |
56.0 |
85.8 |
0.3 |
0.0 |
13.7 |
0.2 |
30 |
Đồ hộp |
Vải hộp |
60.0 |
83.6 |
0.4 |
0.0 |
14.7 |
1.1 |
31 |
Đồ ngọt |
Bánh in chay |
376.0 |
6.1 |
3.2 |
0.3 |
90.2 |
0.2 |
32 |
Đồ ngọt |
Bánh men |
369.0 |
12.1 |
9.6 |
3.7 |
74.2 |
0.2 |
33 |
Đồ ngọt |
Bánh mì khô |
346.0 |
14.0 |
12.3 |
1.3 |
71.3 |
0.8 |
34 |
Đồ ngọt |
Bánh sôcôla |
449.0 |
9.5 |
3.9 |
17.6 |
68.8 |
0.0 |
35 |
Đồ ngọt |
Bánh thỏi sôcôla |
543.0 |
1.5 |
4.9 |
30.4 |
62.5 |
0.0 |
36 |
Đồ ngọt |
Đường cát trắng |
397.0 |
0.7 |
0.0 |
0.0 |
99.3 |
0.0 |
37 |
Đồ ngọt |
Kẹo cà phê |
378.0 |
7.2 |
0.0 |
1.3 |
91.5 |
0.0 |
38 |
Đồ ngọt |
Kẹo đậu phộng |
449.0 |
6.2 |
10.3 |
16.5 |
64.8 |
2.2 |
39 |
Đồ ngọt |
Kẹo dừa mềm |
415.0 |
9.1 |
0.6 |
12.2 |
75.6 |
2.5 |
40 |
Đồ ngọt |
Kẹo ngậm bạc hà |
268.0 |
32.8 |
5.2 |
0.0 |
61.9 |
0.0 |
41 |
Đồ ngọt |
Kẹo sôcôla |
388.0 |
7.5 |
1.6 |
4.6 |
85.1 |
1.2 |
42 |
Đồ ngọt |
Kẹo sữa |
390.0 |
11.8 |
2.9 |
7.3 |
78.0 |
0.0 |
43 |
Đồ ngọt |
Mật ong |
327.0 |
18.3 |
0.4 |
0.0 |
81.3 |
0.0 |
44 |
Gia vị, nước chấm |
Cari bột |
283.0 |
28.3 |
8.2 |
7.3 |
46.0 |
8.9 |
45 |
Gia vị, nước chấm |
Gừng tươi |
25.0 |
90.1 |
0.4 |
0.0 |
5.8 |
3.3 |
46 |
Gia vị, nước chấm |
Mắm tôm đặc |
73.0 |
83.7 |
14.8 |
1.5 |
0.0 |
0.0 |
47 |
Gia vị, nước chấm |
Muối |
0.0 |
99.8 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
48 |
Gia vị, nước chấm |
Nghệ khô |
360.0 |
16.1 |
6.3 |
5.1 |
72.1 |
0.0 |
49 |
Gia vị, nước chấm |
Nghệ tươi |
22.0 |
88.4 |
0.3 |
0.0 |
5.2 |
6.1 |
50 |
Gia vị, nước chấm |
Nước mắm |
28.0 |
87.3 |
7.1 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
51 |
Gia vị, nước chấm |
Tôm chua |
68.0 |
84.6 |
8.7 |
1.2 |
5.5 |
0.0 |
52 |
Gia vị, nước chấm |
Tương ớt |
37.0 |
90.4 |
0.5 |
0.5 |
7.6 |
0.9 |
53 |
Gia vị, nước chấm |
Xì dầu |
28.0 |
92.8 |
7.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
54 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Cùi dừa già |
368.0 |
46.8 |
4.8 |
36.0 |
6.2 |
4.2 |
55 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Cùi dừa non |
40.0 |
88.6 |
3.5 |
1.7 |
2.6 |
3.5 |
56 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu đen (hạt) |
325.0 |
13.6 |
24.2 |
1.7 |
53.3 |
4.0 |
57 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu Hà lan (hạt) |
342.0 |
9.8 |
22.2 |
1.4 |
60.1 |
6.0 |
58 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu phộng |
573.0 |
6.6 |
27.5 |
44.5 |
15.5 |
2.5 |
59 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu phụ |
95.0 |
81.9 |
10.9 |
5.4 |
0.7 |
0.4 |
60 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu tương (đậu nành) |
400.0 |
13.1 |
34.0 |
18.4 |
24.6 |
4.5 |
61 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Đậu xanh |
328.0 |
12.4 |
23.4 |
2.4 |
53.1 |
4.7 |
62 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Hạt điều |
605.0 |
5.5 |
18.4 |
46.3 |
28.7 |
0.6 |
63 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Mè |
568.0 |
5.4 |
20.1 |
46.4 |
17.6 |
3.5 |
64 |
Hạt giàu đạm và chất béo |
Sữa đậu nành |
28.0 |
94.3 |
3.1 |
1.6 |
0.4 |
0.1 |
65 |
Ngũ cốc |
Bánh bao |
219.0 |
45.3 |
6.1 |
0.5 |
47.5 |
0.5 |
66 |
Ngũ cốc |
Bánh đúc |
52.0 |
87.3 |
0.9 |
0.3 |
11.3 |
0.1 |
67 |
Ngũ cốc |
Bánh mì |
249.0 |
37.0 |
7.9 |
0.8 |
52.6 |
0.2 |
68 |
Ngũ cốc |
Bánh phở |
141.0 |
64.2 |
3.2 |
0.0 |
32.1 |
0.0 |
69 |
Ngũ cốc |
Bánh tráng mỏng |
333.0 |
16.3 |
4.0 |
0.2 |
78.9 |
0.5 |
70 |
Ngũ cốc |
Bắp tươi |
196.0 |
52.6 |
4.1 |
2.3 |
39.6 |
1.2 |
71 |
Ngũ cốc |
Bún |
110.0 |
72.0 |
1.7 |
0.0 |
25.7 |
0.5 |
72 |
Ngũ cốc |
Gạo nếp cái |
346.0 |
13.6 |
8.2 |
1.5 |
74.9 |
0.6 |
73 |
Ngũ cốc |
Gạo tẻ |
344.0 |
13.5 |
7.8 |
1.0 |
76.1 |
0.4 |
74 |
Ngũ cốc |
Ngô tươi |
196.0 |
51.8 |
4.1 |
2.3 |
39.6 |
1.2 |
75 |
Ngũ cốc |
Ngô vàng hạt vàng |
354.0 |
13.8 |
8.6 |
4.7 |
69.4 |
2.0 |
76 |
Nước giải khát |
Bia |
43.0 |
89.4 |
1.6 |
0.0 |
9.0 |
0.0 |
77 |
Nước giải khát |
CocaCola |
42.0 |
89.6 |
0.0 |
0.0 |
10.4 |
0.0 |
78 |
Nước giải khát |
Rượu nếp |
166.0 |
58.1 |
4.0 |
0.0 |
37.7 |
0.2 |
79 |
Quả chín |
Bưởi |
30.0 |
91.0 |
0.2 |
0.0 |
7.3 |
0.7 |
80 |
Quả chín |
Cam |
37.0 |
88.7 |
0.9 |
0.0 |
8.4 |
1.4 |
81 |
Quả chín |
Chanh |
23.0 |
92.4 |
0.9 |
0.0 |
4.8 |
1.3 |
82 |
Quả chín |
Chôm chôm |
72.0 |
80.3 |
1.5 |
0.0 |
16.4 |
1.3 |
83 |
Quả chín |
Chuối tây |
66.0 |
83.2 |
0.9 |
0.3 |
15.0 |
0.0 |
84 |
Quả chín |
Chuối tiêu |
97.0 |
74.4 |
1.5 |
0.2 |
22.2 |
0.8 |
85 |
Quả chín |
Đu đủ chín |
35.0 |
90.0 |
1.0 |
0.0 |
7.7 |
0.6 |
86 |
Quả chín |
Dưa hấu |
16.0 |
95.5 |
1.2 |
0.2 |
2.3 |
0.5 |
87 |
Quả chín |
Dứa ta |
29.0 |
91.4 |
0.8 |
0.0 |
6.5 |
0.8 |
88 |
Quả chín |
Hồng xiêm |
48.0 |
85.6 |
0.5 |
0.7 |
10.0 |
2.5 |
89 |
Quả chín |
Lê |
45.0 |
87.8 |
0.7 |
0.2 |
10.2 |
0.6 |
90 |
Quả chín |
Mận |
20.0 |
94.0 |
0.6 |
0.2 |
3.9 |
0.7 |
91 |
Quả chín |
Mít dai |
48.0 |
85.3 |
0.6 |
0.0 |
11.4 |
1.2 |
92 |
Quả chín |
Mít mật |
62.0 |
82.1 |
1.5 |
0.0 |
14.0 |
1.2 |
93 |
Quả chín |
Mơ |
46.0 |
87.0 |
0.9 |
0.0 |
10.5 |
0.8 |
94 |
Quả chín |
Na |
64.0 |
82.4 |
1.6 |
0.0 |
14.5 |
0.8 |
95 |
Quả chín |
Nhãn |
48.0 |
86.2 |
0.9 |
0.0 |
11.0 |
1.0 |
96 |
Quả chín |
Nho ta (nho chua) |
14.0 |
93.5 |
0.4 |
0.0 |
3.1 |
2.4 |
97 |
Quả chín |
Quýt |
38.0 |
89.4 |
0.8 |
0.0 |
8.6 |
0.6 |
98 |
Quả chín |
Táo ta |
37.0 |
89.4 |
0.8 |
0.0 |
8.5 |
0.7 |
99 |
Quả chín |
Táo tây |
47.0 |
87.1 |
0.5 |
0.0 |
11.3 |
0.6 |
100 |
Quả chín |
Vải |
43.0 |
87.7 |
0.7 |
0.0 |
10.0 |
1.1 |
101 |
Quả chín |
Vú sữa |
42.0 |
86.4 |
1.0 |
0.0 |
9.4 |
2.3 |
102 |
Quả chín |
Xoài chín |
69.0 |
82.5 |
0.6 |
0.3 |
15.9 |
0.0 |
103 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Bầu |
14.0 |
95.1 |
0.6 |
0.0 |
2.9 |
1.0 |
104 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Bí đao (bí xanh) |
12.0 |
95.4 |
0.6 |
0.0 |
2.4 |
1.0 |
105 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Bí ngô |
24.0 |
92.6 |
0.3 |
0.0 |
5.6 |
0.7 |
106 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà chua |
19.0 |
93.9 |
0.6 |
0.0 |
4.2 |
0.8 |
107 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà pháo |
20.0 |
92.5 |
1.5 |
0.0 |
3.6 |
1.6 |
108 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà rốt |
38.0 |
88.4 |
1.5 |
0.0 |
8.0 |
1.2 |
109 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cà tím |
22.0 |
92.4 |
1.0 |
0.0 |
4.5 |
1.5 |
110 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải bắp |
29.0 |
89.9 |
1.8 |
0.0 |
5.4 |
1.6 |
111 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải cúc |
14.0 |
93.7 |
1.6 |
0.0 |
1.9 |
2.0 |
112 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải thìa (cải trắng) |
16.0 |
93.1 |
1.4 |
0.0 |
2.6 |
1.8 |
113 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cải xanh |
15.0 |
93.6 |
1.7 |
0.0 |
2.1 |
1.8 |
114 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Cần ta |
10.0 |
94.9 |
1.0 |
0.0 |
1.5 |
1.5 |
115 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Củ cải trắng |
21.0 |
92.0 |
1.5 |
0.0 |
3.7 |
1.5 |
116 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Đậu cô ve |
73.0 |
81.1 |
5.0 |
1.0 |
11.0 |
1.0 |
117 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dọc mùng |
5.0 |
96.0 |
0.4 |
0.0 |
0.8 |
2.0 |
118 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dưa cải bắp |
18.0 |
90.8 |
1.2 |
0.0 |
3.3 |
1.6 |
119 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dưa cải bẹ |
17.0 |
90.0 |
1.8 |
0.0 |
2.4 |
2.1 |
120 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Dưa chuột |
15.0 |
94.9 |
0.8 |
0.0 |
3.0 |
0.7 |
121 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Gấc |
122.0 |
66.9 |
20.0 |
0.0 |
10.5 |
1.8 |
122 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Giá đậu xanh |
43.0 |
86.4 |
5.5 |
0.0 |
5.3 |
2.0 |
123 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Hành lá (hành hoa) |
22.0 |
92.3 |
1.3 |
0.0 |
4.3 |
0.9 |
124 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Măng chua |
11.0 |
92.7 |
1.4 |
0.0 |
1.4 |
4.1 |
125 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Mộc nhĩ |
304.0 |
10.8 |
10.6 |
0.2 |
65.0 |
7.0 |
126 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Mướp |
16.0 |
95.0 |
0.9 |
0.0 |
3.0 |
0.5 |
127 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Nấm hương khô |
274.0 |
12.7 |
35.0 |
4.5 |
23.5 |
17.0 |
128 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Ớt vàng to |
28.0 |
90.5 |
1.3 |
0.0 |
5.7 |
1.4 |
129 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Ran kinh giới |
22.0 |
89.9 |
2.7 |
0.0 |
2.8 |
3.6 |
130 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau bí |
18.0 |
93.1 |
2.7 |
0.0 |
1.7 |
1.7 |
131 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau đay |
24.0 |
91.1 |
2.8 |
0.0 |
3.2 |
1.5 |
132 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau khoai lang |
22.0 |
91.8 |
2.6 |
0.0 |
2.8 |
1.4 |
133 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau mồng tơi |
14.0 |
92.9 |
2.0 |
0.0 |
1.4 |
2.5 |
134 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau mùi |
13.0 |
92.9 |
2.6 |
0.0 |
0.7 |
1.8 |
135 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau muống |
23.0 |
91.8 |
3.2 |
0.0 |
2.5 |
1.0 |
136 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau ngót |
35.0 |
86.0 |
5.3 |
0.0 |
3.4 |
2.5 |
137 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau răm |
30.0 |
86.3 |
4.7 |
0.0 |
2.8 |
3.8 |
138 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau rút |
28.0 |
90.2 |
5.1 |
0.0 |
1.8 |
1.9 |
139 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Rau thơm |
18.0 |
91.4 |
2.0 |
0.0 |
2.4 |
3.0 |
140 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Su hào |
36.0 |
87.7 |
2.8 |
0.0 |
6.3 |
1.7 |
141 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Su su |
18.0 |
93.8 |
0.8 |
0.0 |
3.7 |
1.0 |
142 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Súp lơ |
30.0 |
90.6 |
2.5 |
0.0 |
4.9 |
0.9 |
143 |
Rau và củ quả dùng làm rau |
Tía tô |
25.0 |
88.9 |
2.9 |
0.0 |
3.4 |
3.6 |
144 |
Sữa |
Sữa bò tươi |
74.0 |
85.6 |
3.9 |
4.4 |
4.8 |
0.0 |
145 |
Sữa |
Sữa bột tách béo |
357.0 |
1.6 |
35.0 |
1.0 |
52.0 |
0.0 |
146 |
Sữa |
Sữa bột toàn phần |
494.0 |
1.8 |
27.0 |
26.0 |
38.0 |
0.0 |
147 |
Sữa |
Sữa chua |
61.0 |
88.5 |
3.3 |
3.7 |
3.6 |
0.0 |
148 |
Sữa |
Sữa đặc có đường |
336.0 |
24.9 |
8.1 |
8.8 |
56.0 |
0.0 |
149 |
Sữa |
Sữa mẹ |
61.0 |
88.4 |
1.5 |
3.0 |
7.0 |
0.0 |
150 |
Thịt |
Ba tê |
326.0 |
47.4 |
10.8 |
24.6 |
15.4 |
0.0 |
151 |
Thịt |
Bao tử bò |
97.0 |
80.7 |
14.8 |
4.2 |
0.0 |
0.0 |
152 |
Thịt |
Bao tử heo |
85.0 |
82.3 |
14.6 |
2.9 |
0.0 |
0.0 |
153 |
Thịt |
Cật bò |
67.0 |
85.0 |
12.5 |
1.8 |
0.3 |
0.0 |
154 |
Thịt |
Cật heo |
81.0 |
82.6 |
13.0 |
3.1 |
0.3 |
0.0 |
155 |
Thịt |
Chả bò |
357.0 |
52.7 |
13.8 |
33.5 |
0.0 |
0.0 |
156 |
Thịt |
Chà bông |
396.0 |
19.3 |
53.0 |
20.4 |
0.0 |
0.0 |
157 |
Thịt |
Chả lợn |
517.0 |
32.5 |
10.8 |
50.4 |
5.1 |
0.0 |
158 |
Thịt |
Chả lụa |
136.0 |
73.0 |
21.5 |
5.5 |
0.0 |
0.0 |
159 |
Thịt |
Chả quế |
416.0 |
44.7 |
16.2 |
39.0 |
0.0 |
0.0 |
160 |
Thịt |
Chân giò lợn (bỏ xương) |
230.0 |
64.6 |
15.7 |
18.6 |
0.0 |
0.0 |
161 |
Thịt |
Da heo |
118.0 |
74.0 |
23.3 |
2.7 |
0.0 |
0.0 |
162 |
Thịt |
Dăm bông heo |
318.0 |
48.5 |
23.0 |
25.0 |
0.3 |
0.0 |
163 |
Thịt |
Đầu heo |
335.0 |
55.3 |
13.4 |
31.3 |
0.0 |
0.0 |
164 |
Thịt |
Đuôi bò |
137.0 |
73.6 |
19.7 |
6.5 |
0.0 |
0.0 |
165 |
Thịt |
Đuôi heo |
467.0 |
42.1 |
10.8 |
47.1 |
0.0 |
0.0 |
166 |
Thịt |
Ếch |
90.0 |
74.8 |
20.0 |
1.1 |
0.0 |
0.0 |
167 |
Thịt |
Gan bò |
110.0 |
75.8 |
17.4 |
3.1 |
3.0 |
0.0 |
168 |
Thịt |
Gân chân bò |
124.0 |
69.5 |
30.2 |
0.3 |
0.0 |
0.0 |
169 |
Thịt |
Gan gà |
111.0 |
73.9 |
18.2 |
3.4 |
2.0 |
0.0 |
170 |
Thịt |
Gan heo |
116.0 |
72.8 |
18.8 |
3.6 |
2.0 |
0.0 |
171 |
Thịt |
Gan vịt |
122.0 |
75.2 |
17.1 |
4.7 |
2.8 |
0.0 |
172 |
Thịt |
Giò bò |
357.0 |
48.7 |
13.8 |
33.5 |
0.0 |
0.0 |
173 |
Thịt |
Giò lụa |
136.0 |
72.0 |
21.5 |
5.5 |
0.0 |
0.0 |
174 |
Thịt |
Giò thủ |
553.0 |
29.7 |
16.0 |
54.3 |
0.0 |
0.0 |
175 |
Thịt |
Huyết bò |
75.0 |
81.3 |
18.0 |
0.2 |
0.4 |
0.0 |
176 |
Thịt |
Huyết heo luộc |
44.0 |
89.2 |
10.7 |
0.1 |
0.0 |
0.0 |
177 |
Thịt |
Huyết heo sống |
25.0 |
94.0 |
5.7 |
0.1 |
0.2 |
0.0 |
178 |
Thịt |
Lạp xưởng |
585.0 |
18.6 |
20.8 |
55.0 |
1.7 |
0.0 |
179 |
Thịt |
Lòng heo (ruột già) |
167.0 |
77.1 |
6.9 |
15.1 |
0.8 |
0.0 |
180 |
Thịt |
Lưỡi bò |
164.0 |
73.8 |
13.6 |
12.1 |
0.2 |
0.0 |
181 |
Thịt |
Lưỡi heo |
178.0 |
71.5 |
14.2 |
12.8 |
1.4 |
0.0 |
182 |
Thịt |
Mề gà |
99.0 |
76.6 |
21.3 |
1.3 |
0.6 |
0.0 |
183 |
Thịt |
Nem chua |
137.0 |
70.2 |
21.7 |
3.7 |
4.3 |
0.0 |
184 |
Thịt |
Nhộng |
111.0 |
79.6 |
13.0 |
6.5 |
0.0 |
0.0 |
185 |
Thịt |
Óc bò |
124.0 |
80.7 |
9.0 |
9.5 |
0.5 |
0.0 |
186 |
Thịt |
Óc heo |
123.0 |
80.8 |
9.0 |
9.5 |
0.4 |
0.0 |
187 |
Thịt |
Patê |
326.0 |
49.1 |
10.8 |
24.6 |
15.4 |
0.0 |
188 |
Thịt |
Phèo heo |
44.0 |
90.6 |
7.2 |
1.3 |
0.8 |
0.0 |
189 |
Thịt |
Sườn heo bỏ xương |
187.0 |
68.0 |
17.9 |
12.8 |
0.0 |
0.0 |
190 |
Thịt |
Tai heo |
121.0 |
74.9 |
21.0 |
4.1 |
0.0 |
0.0 |
191 |
Thịt |
Thịt bê nạc |
85.0 |
79.3 |
20.0 |
0.5 |
0.0 |
0.0 |
192 |
Thịt |
Thịt bò |
118.0 |
74.4 |
21.0 |
3.8 |
0.0 |
0.0 |
193 |
Thịt |
Thịt bò khô |
239.0 |
41.7 |
51.0 |
1.6 |
5.2 |
0.0 |
194 |
Thịt |
Thịt dê nạc |
122.0 |
74.9 |
20.7 |
4.3 |
0.0 |
0.0 |
195 |
Thịt |
Thịt gà ta |
199.0 |
65.4 |
20.3 |
13.1 |
0.0 |
0.0 |
196 |
Thịt |
Thịt gà tây |
218.0 |
63.2 |
20.1 |
15.3 |
0.0 |
0.0 |
197 |
Thịt |
Thịt heo ba chỉ |
260.0 |
60.7 |
16.5 |
21.5 |
0.0 |
0.0 |
198 |
Thịt |
Thịt heo mỡ |
394.0 |
48.0 |
14.5 |
37.3 |
0.0 |
0.0 |
199 |
Thịt |
Thịt heo nạc |
139.0 |
73.8 |
19.0 |
7.0 |
0.0 |
0.0 |
200 |
Thịt |
Thịt lơn nạc |
139.0 |
72.8 |
19.0 |
7.0 |
0.0 |
0.0 |
201 |
Thịt |
Thịt mông chó |
338.0 |
52.9 |
16.0 |
30.4 |
0.0 |
0.0 |
202 |
Thịt |
Thịt ngỗng |
409.0 |
45.9 |
14.0 |
39.2 |
0.0 |
0.0 |
203 |
Thịt |
Thịt thỏ |
158.0 |
70.2 |
21.5 |
8.0 |
0.0 |
0.0 |
204 |
Thịt |
Thịt vai chó |
230.0 |
64.3 |
18.0 |
17.6 |
0.0 |
0.0 |
205 |
Thịt |
Thịt vịt |
267.0 |
59.3 |
17.8 |
21.8 |
0.0 |
0.0 |
206 |
Thịt |
Tim bò |
89.0 |
81.2 |
15.0 |
3.0 |
0.6 |
0.0 |
207 |
Thịt |
Tim gà |
114.0 |
78.3 |
16.0 |
5.5 |
0.0 |
0.0 |
208 |
Thịt |
Tim heo |
89.0 |
81.3 |
15.1 |
3.2 |
0.0 |
0.0 |
209 |
Thịt |
Xúc xích |
535.0 |
25.3 |
27.2 |
47.4 |
0.0 |
0.0 |
210 |
Thủy hải sản |
Ba khía muối |
83.0 |
77.8 |
14.2 |
2.9 |
0.0 |
0.0 |
211 |
Thủy hải sản |
Bánh phồng tôm |
676.0 |
4.9 |
1.6 |
59.2 |
34.1 |
0.0 |
212 |
Thủy hải sản |
Cá bống |
70.0 |
83.2 |
15.8 |
0.8 |
0.0 |
0.0 |
213 |
Thủy hải sản |
Cá chép |
96.0 |
78.4 |
16.0 |
3.6 |
0.0 |
0.0 |
214 |
Thủy hải sản |
Cá đối |
108.0 |
77.0 |
19.5 |
3.3 |
0.0 |
0.0 |
215 |
Thủy hải sản |
Cá giếc |
87.0 |
78.7 |
17.7 |
1.8 |
0.0 |
0.0 |
216 |
Thủy hải sản |
Cá hồi |
136.0 |
72.5 |
22.0 |
5.3 |
0.0 |
0.0 |
217 |
Thủy hải sản |
Cá khô |
208.0 |
52.6 |
43.3 |
3.9 |
0.0 |
0.0 |
218 |
Thủy hải sản |
Cá lóc |
97.0 |
78.8 |
18.2 |
2.7 |
0.0 |
0.0 |
219 |
Thủy hải sản |
Cá mè |
144.0 |
75.1 |
15.4 |
9.1 |
0.0 |
0.0 |
220 |
Thủy hải sản |
Cá mỡ |
151.0 |
72.5 |
16.8 |
9.3 |
0.0 |
0.0 |
221 |
Thủy hải sản |
Cá mòi |
124.0 |
76.2 |
17.5 |
6.0 |
0.0 |
0.0 |
222 |
Thủy hải sản |
Cá nạc |
80.0 |
79.8 |
17.5 |
1.1 |
0.0 |
0.0 |
223 |
Thủy hải sản |
Cá ngừ |
87.0 |
77.9 |
21.0 |
0.3 |
0.0 |
0.0 |
224 |
Thủy hải sản |
Cá nục |
111.0 |
76.3 |
20.2 |
3.3 |
0.0 |
0.0 |
225 |
Thủy hải sản |
Cá phèn |
104.0 |
79.5 |
15.9 |
4.5 |
0.0 |
0.0 |
226 |
Thủy hải sản |
Cá quả (cá lóc) |
97.0 |
77.7 |
18.2 |
2.7 |
0.0 |
0.0 |
227 |
Thủy hải sản |
Cá rô đồng |
126.0 |
74.0 |
19.1 |
5.5 |
0.0 |
0.0 |
228 |
Thủy hải sản |
Cá rô phi |
100.0 |
76.6 |
19.7 |
2.3 |
0.0 |
0.0 |
229 |
Thủy hải sản |
Cá thu |
166.0 |
69.5 |
18.2 |
10.3 |
0.0 |
0.0 |
230 |
Thủy hải sản |
Cá trắm cỏ |
91.0 |
79.2 |
17.0 |
2.6 |
0.0 |
0.0 |
231 |
Thủy hải sản |
Cá trê |
173.0 |
71.4 |
16.5 |
11.9 |
0.0 |
0.0 |
232 |
Thủy hải sản |
Cá trôi |
127.0 |
74.1 |
18.8 |
5.7 |
0.0 |
0.0 |
233 |
Thủy hải sản |
Chà bông cá lóc |
312.0 |
26.5 |
65.7 |
4.1 |
3.0 |
0.0 |
234 |
Thủy hải sản |
Cua biển |
103.0 |
73.9 |
17.5 |
0.6 |
7.0 |
0.0 |
235 |
Thủy hải sản |
Cua đồng |
87.0 |
68.9 |
12.3 |
3.3 |
2.0 |
0.0 |
236 |
Thủy hải sản |
Ghẹ |
54.0 |
87.2 |
11.9 |
0.7 |
0.0 |
0.0 |
237 |
Thủy hải sản |
Hải sâm |
90.0 |
77.9 |
21.5 |
0.3 |
0.2 |
0.0 |
238 |
Thủy hải sản |
Hến |
45.0 |
88.6 |
4.5 |
0.7 |
5.1 |
0.0 |
239 |
Thủy hải sản |
Lươn |
94.0 |
77.2 |
20.0 |
1.5 |
0.0 |
0.0 |
240 |
Thủy hải sản |
Mực khô |
291.0 |
32.6 |
60.1 |
4.5 |
2.5 |
0.0 |
241 |
Thủy hải sản |
Mực tươi |
73.0 |
81.0 |
16.3 |
0.9 |
0.0 |
0.0 |
242 |
Thủy hải sản |
Ốc bươu |
84.0 |
78.5 |
11.1 |
0.7 |
8.3 |
0.0 |
243 |
Thủy hải sản |
Ốc nhồi |
84.0 |
76.0 |
11.9 |
0.7 |
7.6 |
0.0 |
244 |
Thủy hải sản |
Ốc vặn |
72.0 |
77.6 |
12.2 |
0.7 |
4.3 |
0.0 |
245 |
Thủy hải sản |
Sò |
51.0 |
87.1 |
8.8 |
0.4 |
3.0 |
0.0 |
246 |
Thủy hải sản |
Tép gạo |
58.0 |
83.4 |
11.7 |
1.2 |
0.0 |
0.0 |
247 |
Thủy hải sản |
Tép khô |
269.0 |
20.4 |
59.8 |
3.0 |
0.7 |
0.0 |
248 |
Thủy hải sản |
Tôm biển |
82.0 |
80.3 |
17.6 |
0.9 |
0.9 |
0.0 |
249 |
Thủy hải sản |
Tôm đồng |
90.0 |
74.7 |
18.4 |
1.8 |
0.0 |
0.0 |
250 |
Thủy hải sản |
Tôm khô |
347.0 |
11.4 |
75.6 |
3.8 |
2.5 |
0.0 |
251 |
Thủy hải sản |
Trai |
38.0 |
89.1 |
4.6 |
1.1 |
2.5 |
0.0 |
252 |
Trứng |
Lòng đỏ trứng gà |
327.0 |
51.3 |
13.6 |
29.8 |
1.0 |
0.0 |
253 |
Trứng |
Lòng đỏ trứng vịt |
368.0 |
44.3 |
14.5 |
32.3 |
4.8 |
0.0 |
254 |
Trứng |
Lòng trắng trứnggà |
46.0 |
88.2 |
10.3 |
0.1 |
1.0 |
0.0 |
255 |
Trứng |
Lòng trắng trứngvịt |
50.0 |
87.6 |
11.5 |
0.1 |
0.8 |
0.0 |
256 |
Trứng |
Trứng gà |
166.0 |
70.8 |
14.8 |
11.6 |
0.5 |
0.0 |
257 |
Trứng |
Trứng vịt |
184.0 |
68.7 |
13.0 |
14.2 |
1.0 |
0.0 |
258 |
Trứng |
Trứng vịt lộn |
182.0 |
66.1 |
13.6 |
12.4 |
4.0 |
0.0 |